Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-08-2023 - Cập nhật lúc 06:17 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:17 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 14,953.00 15,043.00 15,506.00
Đô la Canada CAD 17,197.13 17,370.84 17,929.92
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,548 26,708 27,547
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,205.00 3,345.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,429.00 3,543.00
Euro EUR 25,413 25,463 26,555
Bảng Anh GBP 29,604 29,903 30,865
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.37 297.85
Yên Nhật JPY 160.79 161.44 164.86
Won Hàn Quốc KRW 15.93 0.00 19.07
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,305 80,404
Kip Lào LAK 0.00 0.94 1.29
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,081.53 5,192.88
Krone Na Uy NOK 0.00 2,205.59 2,299.47
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 228.00 293.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,346.97 6,601.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,141.67 2,232.83
Đô la Singapore SGD 17,174.00 17,174.00 17,953.00
Bạc Thái THB 654.00 657.00 689.00
Đô la Đài Loan TWD 675.18 0.00 815.74
Đô la Mỹ USD 23,670 23,700 24,040

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 865,000 880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,040 25,430
EUR 26,694 28,158
GBP 32,055 33,418
JPY 162.88 172.35
HKD 3,166.60 3,301.23
AUD 16,449.59 17,148.95
CAD 17,806.49 18,563
RUB 0.00 276.80
Cập nhật lúc 06:17 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021